Có 1 kết quả:
艨艟 mông đồng
Từ điển phổ thông
tàu chiến, thuyền chiến
Từ điển trích dẫn
1. Một loại thuyền trận, tàu chiến (thời xưa). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Chu Du dẫn chúng tướng lập ư san đính, diêu vọng giang bắc thủy diện mông đồng chiến thuyền” 周瑜引衆將立於山頂, 遙望江北水面艨艟戰船 (Đệ tứ thập bát hồi) Chu Du dẫn các tướng trèo lên đỉnh núi, trông sang phía bắc sông, trên mặt nước, những tàu chiến thuyền trận.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0